Tutti i fusi orari a Tỉnh Cao Bằng, Vietnam
Ora locale attuale a Vietnam – Tỉnh Cao Bằng. Ottieni Tỉnh Cao Bằng codici meteorologici e di area, fuso orario e ora legale. Esplora Tỉnh Cao Bằng alba e tramonto, alba e tramonto della luna, popolazione a Vietnam, codice telefonico a Vietnam, codice valuta a Vietnam.
Ora attuale a Tỉnh Cao Bằng, Vietnam
Fuso orario "Asia/Ho Chi Minh"
Offset UTC/GMT +07:00
09:44
:11 Sabato, Aprile 27, 2024
Ora del alba e tramonto a Tỉnh Cao Bằng, Vietnam
Alba | 05:25 |
Zenit | 11:53 |
Tramonto | 18:21 |
Tutte le città di Tỉnh Cao Bằng, Vietnam dove conosciamo i fusi orari
- Cao Bằng
- Na Lenh
- Na Noc
- Lũng Vầy
- Kha Mon
- To Lừa
- Bản Khâu Củng
- Cả Xát
- Lảng Luông
- Nà Ay
- Giổc Piẩu
- Song Sien
- Bản Dec
- Khau Lưa
- Làng Pán
- Phiêng Đài
- Bản Lim
- Co Co
- Kiao Xa Ping
- Phia Chiều
- Phiêng Lâu
- Cạm Khang
- Đông Muổng
- Bản Tai
- Khuổi Lin
- Kouei Hoang
- Binh Sung
- Lũng Dảy
- Luỏng Huồng
- Mỏ Sắt
- Bản Mấy
- Khuổi Khuông
- Pấc Cầp
- Thị Trấn Tà Lùng
- Bản Sác Ngà
- Bản Kao
- Bản Sát
- Làng Giước
- Bản Tống Phươn
- Bản Mển
- Bản Tuấn
- Cảng Sốt
- Coc Houng
- Pác Rảo
- Bản Bóng Tẩu
- Làng Siềm
- Loung Nam
- Nà Loa
- No Leou Ping
- Bản Kiểng
- Bản Thang
- Khuổi Phay
- Bản Lang Cá
- Khuổi Mòn
- Lang Ỉn Tảu
- Làng Táy
- Nà Kỳ
- Bản Thâm
- Nà Tuông
- Đán Deng
- Làng Ri
- Nà Hảnh
- Co Siềo
- Cốc Ngôn
- Bản Khau Ca
- Na Kié
- Nà Thộng
- Nà Kéo
- Bản Cai
- Nà Lai
- Bản Lý Vạn
- Bản Nà Quán
- Bản Lung
- Bản Pác Kén
- Giổc Rinh
- Đon Chương
- Nà Tòng
- Giổc Mạ
- Lũng Chang
- Nam Pa
- Nà Mu
- Bản Thừng
- Bản Ta Sa
- Pù Bỏ
- Pac Xin
- Nà Sàn
- Bản Khun
- Đong Lein
- Bản Lũng Pấu
- Giôc Giùng
- Làng Luông
- Nà Lo
- Bản Khuổi Nọi
- Tân Việt
- Khâm Đin
- Làng Pàng
- Làng Rì
- Loung Kuang
- Lũng Sừm
- Nà Tẩu
- Tsenh Phòng
- Bản Rã
- Cốc Phường
- Làng Chung
- Lũng Vào Làng
- Nà Cưởm
- Na Đầu
- Nam Ruang
- Na Siem
- Pác Nậm
- Tan Vầy
- Tẩu Dông
- Nà Pù
- Nà Đẻ
- Bản Bou
- Phiêng Pê
- Phien Kouen
- Thin Ché
- Nà Rái
- Bản Phiêng Mường
- Bản Loung Nọc
- Bản Ruôc
- Khuổi Sẩu
- Làng Cốc Phát
- Làng Muông
- Làng Vài
- Lũng Cuổi
- Lược Khiếu
- Phia Ma
- Phô Trung Thảng
- Pò Lài
- Sam Cao
- Bản Lũng Chang
- Bản Nà Vài
- Bản Lạc
- Cốc Cot
- Coc Man
- Lũng Nọt
- Nà Mạ
- Nam Luong
- Nậm Tồc
- Nà Pài
- Nhi Liêu
- Pac Bó
- Mai Nưa
- Pom Khương
- Coc Pan
- Nà Giái
- Na Tham
- Na Vinh
- Pác Pầu
- Pia Phang
- Xuân Lĩnh
- Bản Nậm Lếch
- Bản Nà Vị
- Quản Vàng
- Na Nhầm
- Bản Bầng Nưa
- Bản Giam
- Bản Toum
- Ca Rài
- Co Rang
- Làng Tao
- Lung Mat
- Lũng Po
- Mẹc Màng
- Na Qiou
- Nà Phố
- Bản Tháng
- Cốc Xâu
- Háng Phiêng Lâu
- Khâu Tây
- Làng Ca Phu
- Làng Mảo
- Làng Ngằm
- Lũng Đa Nưa
- Lũng Mác Mât
- Lũng Ỏ
- Lũng Riễn
- Nà Cài
- Nà Giều
- Nặm Goằm
- Pác Cai
- Pá Ràn
- Phiêng Con Xác Lao
- Sộc Uỳnh
- Tả Sa
- Thụa Úc
- Trùng Thôn
- Bản Nhôn
- Ngàm Vòng
- Bản Kuông
A proposito di Tỉnh Cao Bằng, Vietnam
Popolazione | 528,100 |
Conta visualizzazioni | 45,083 |
A proposito di Vietnam
ISO codice paese | VN |
Zona del paese | 329,560 km2 |
Popolazione | 89,571,130 |
Dominio di primo livello | .VN |
Codice valuta | VND |
Codice telefonico | 84 |
Conta visualizzazioni | 1,626,764 |