Tutti i fusi orari a Tỉnh Bình Định, Vietnam
Ora locale attuale a Vietnam – Tỉnh Bình Định. Ottieni Tỉnh Bình Định codici meteorologici e di area, fuso orario e ora legale. Esplora Tỉnh Bình Định alba e tramonto, alba e tramonto della luna, popolazione a Vietnam, codice telefonico a Vietnam, codice valuta a Vietnam.
Ora attuale a Tỉnh Bình Định, Vietnam
Fuso orario "Asia/Ho Chi Minh"
Offset UTC/GMT +07:00
17:54
:53 Giovedì, Marzo 28, 2024
Ora del alba e tramonto a Tỉnh Bình Định, Vietnam
Alba | 05:42 |
Zenit | 11:49 |
Tramonto | 17:55 |
Tutte le città di Tỉnh Bình Định, Vietnam dove conosciamo i fusi orari
- Qui Nhon
- Long Quang
- Phú Vinh
- Tay Phuong
- Phú Hòa
- Xuân Bình
- Bình Thành
- Hải Khấu
- Vạn Phước
- Thạnh An
- Binh Thanh
- An Tịnh
- Tân Thạnh
- Vĩnh Hòa
- Vĩnh Khoan
- Ngọc Thạnh
- Phú Hòa
- Bình Phú
- Cự Tài
- An Hiệp
- An Hòa
- An Nghĩa
- Đại Đinh
- Phú An
- Tổ Hai
- Chánh Đạo
- Đại Thuận
- Mỹ Hội
- Thôn Mười Một
- An Lão
- Giao Hội
- Thái Thuận
- An Quảng
- An Tường
- Phú Xuân
- Bình Chương
- Tổ Ba
- Trung Tường
- Nam Tường
- An Ninh
- Canh Vinh Hai
- An Lộc
- An Phong
- Khu Vực Hai
- An Ngãi
- An Thạnh
- Tú Thủy
- Hôi Dức
- Hội Vân
- Thôn Bảy
- An Hòa
- An Nhơn
- An Vinh
- Đệ Dức
- Lai Nghi
- An Hội
- An Lợi
- Cự Lễ
- An Trường
- Đồng Sa
- Xã Gò
- Xóm Thọ Lâm Hạ
- Phú Xuân
- Tuy Phước
- Tổ Bốn
- An Hòa
- An Thái
- Ân Thường
- Bình Khê
- Chán An
- Gia Đức
- Lăng Ông Ro
- Đại Lợi
- Gia Hội
- Tổ Một
- Cam Đức
- Xom Binh Thanh
- Nghĩa Diền
- Nước Lương
- Văn Trường
- Cũ Lâm Bắc
- Konai
- Tổ Ba
- Hội Long
- Bình Đê
- Nước Giao
- Nước Trong Ha
- Phước Thọ
- Đông Viên
- Hòa Lạc
- Thượng Giang
- Khối Hai
- Tổ Bốn
- Bình Tri
- Định Bình
- Dong Trè
- Phú Quang
- Phú Thứ
- Làng Không Hai
- Tu Duc
- Mỹ Trang
- Nghĩa Nhơn
- Vĩnh Hy
- Cong Thanh
- Phú Kim
- Phú Phong
- Thương Giang
- Tung Chánh
- Vĩnh Đức
- Thôn Chín
- An Chánh
- Chánh Hội
- Đại Thạnh
- Hoi Tinh
- Hòa Tân
- Hội Thuận
- Lộc Trung
- Mỹ Thạnh
- Thang Xin
- Thiết Dính
- Xóm Tai Bèo
- Thôn Mười
- Tịnh A
- Tân Phú
- Châu Trúc
- Khoa Trường
- Văn Sơn
- Xóm Lá
- Tá Giang
- Tổ Một
- An Mỹ
- An Sơn
- Dai Hoa
- Định Binh
- Hòa Tây
- Hóc Khoan
- Lăng Đội Cựu
- Long Mỹ
- Mỹ Phú
- Phú Hà
- Phước Bình
- Trung Thứ
- Tư Dương
- Vân Tường
- Đội Bốn
- Ngọ Sơn
- Phu Thanh
- Đông Quan
- Dương Lăng
- Hải Giang
- Hòa Dai
- Liên Hội
- Mỹ Trung
- Phụng Dư
- Sa Sau
- Tân Thạnh
- Thuân Nghĩa
- Giao Hội Một
- Đại Lộc
- Đông Lâm
- Gia Thạnh
- Há Tây
- Hà Thiên
- Hòa Ngãi
- Hưng Long
- Mỹ Điến
- Nước Trinh
- Thuận Ninh
- Mỹ Thọ
- Khối Bốn
- Công Lương
- Canh Thông
- Cha Tre
- Diêu Trì
- Hưng Lạc
- Lang Ba Lanh
- Mỹ Đức
- Mỹ Thạch
- Phú Khương
- Phú Nhiêu
- Phương Thái
- Tân Lộc
- Thế Thạnh
- Trường Lâm
- Bãi Điệp
- Xuân Phương
- Khối Ba
- An Đông
- Tan Giang
- An Đôn
- An Quí
- Bắc Tăng
A proposito di Tỉnh Bình Định, Vietnam
Popolazione | 1,545,300 |
Conta visualizzazioni | 24,246 |
A proposito di Vietnam
ISO codice paese | VN |
Zona del paese | 329,560 km2 |
Popolazione | 89,571,130 |
Dominio di primo livello | .VN |
Codice valuta | VND |
Codice telefonico | 84 |
Conta visualizzazioni | 1,589,392 |