Tutti i fusi orari a Tỉnh Nam Định, Vietnam
Ora locale attuale a Vietnam – Tỉnh Nam Định. Ottieni Tỉnh Nam Định codici meteorologici e di area, fuso orario e ora legale. Esplora Tỉnh Nam Định alba e tramonto, alba e tramonto della luna, popolazione a Vietnam, codice telefonico a Vietnam, codice valuta a Vietnam.
Ora attuale a Tỉnh Nam Định, Vietnam
Fuso orario "Asia/Ho Chi Minh"
Offset UTC/GMT +07:00
21:42
:43 Giovedì, Marzo 28, 2024
Ora del alba e tramonto a Tỉnh Nam Định, Vietnam
Alba | 05:51 |
Zenit | 11:59 |
Tramonto | 18:08 |
Tutte le città di Tỉnh Nam Định, Vietnam dove conosciamo i fusi orari
- Nam Định
- Tuân Chư
- Mỹ Trọng
- Nghĩa Dục
- Tập Thiện
- Đại An
- Tiên Hương
- Xóm Hai Mươi Chín
- Bắc Cường
- Ninh Mỹ
- Sa Lung
- Đa Hoa
- Xóm Hạ
- Trung Hưng
- Đông Thương
- Long Giang
- Phúc Hải
- Đông Tĩnh
- Ngu Su
- Nghĩa Hưng
- Thi Liệu
- Xóm Sáu
- Quan Phuong Dong
- Cốc Thành
- Bạn Đồng
- Quân Lợi
- Đông Thư
- Trực Mỹ
- Võng Cổ
- Cát Thượng
- Đồng Mặc
- Giáo Lạc
- Xuan Thuy
- Thiện Lạc
- Đông Hạ
- Du Duệ
- Lai Dai
- Thượng Đồng
- Kiên Long
- Thôn Lương
- Phong Cốc
- Duyên Hạ
- Ân Phú
- An Tùy
- Cựu Hòa
- Quang Khải
- Đông Biểu
- Cường Hải
- Nam Thinh Giap
- Thạch Bi
- Duyên Bình
- Thụ Lộc
- Nam Tiến
- Thanh Đông
- Hương Cát
- Sa Trung
- Thức Hóa
- Quyết Thắng
- Thịnh Hải
- Đệ Nhị
- Xuân Hương
- An Phú Ấp
- Đạ Đe
- Hà Quang
- An Lá Hạ
- Đông Lư
- Trung Hà
- An Ninh
- Đồng Văn
- Bai Trach Ha
- Trà Thượng
- Vẩn Chàng
- Phạm Xá
- Quảng Sự
- Tứ Trùng Nam Thôn
- Lâm Đình
- Lịch Đông
- Hoàng Nê
- Nam Thồn
- Cát Hạ
- Xuân Hà
- Quang Cát
- Gôi
- Báo Đáp
- Kiên Trung
- Tân Mỹ
- Đông Ba
- Cổ Tung
- Lien De
- Hành Nhân
- Hưng Nghĩa
- Thiện Nguyên
- Lông Dông
- Tẫn Lác Lý
- Thôn Thượng
- Thanh Hồng
- An Đạo
- An Duyên
- An Lạc
- Kiên Chính
- Phú Lễ
- Thiêm Lộc
- Nam Giang
- Hoành Nh
- Ngoại Đê
- Ninh Cường
- Phượng Tường
- Quất Hạ
- Trung Tu
- Tử Vinh
- Lạc Chính
- An Thịnh
- Đồng Quang
- Bách Cốc
- Khang Cu
- Phùng Xá
- Thiện Lạc
- Tân An
- Thôn Bích
- Cao Lộng
- Liên Xương
- Nam Hưng
- Ngọc Tỉnh
- Ninh Cường Trai
- Phong Lộc
- Tân Cốc
- Trung Tan Thon
- Giao Cừ
- Văn Lãng
- Xuân Quang
- Cao Phương
- Hà Nám
- Lũ Phong
- Mai Xá
- Ngọc Tỉnh
- Phương Dễ
- Trung Lao
- Cao Đài
- Trại Sáu
- Chinh Thon
- Chi Thiện
- Đồng Lạc
- Gia Hòa
- Hội Khê Nam
- Lạc Quần
- Thiên Bình
- Trực Chính
- Tứ Thôn
- Vũ Xuyên
- Phù Long
- Cổ Lễ
- Đài Đê
- Bảo Ngũ
- Cao Bồ
- Cát Đằng
- Chu Thon
- Cà Nông
- Xóm Chín
- Đỗ Đàng
- Bùi Chu
- Du Hiếu
- Hòa Dinh
- Lập Vũ
- Nang Tinh
- Nhân Hậu Nội
- Quần Vinh
- Quất Lâm
- Quinh Phương Ly
- Thành An
- Thanh Khê
- Hoa Thông
- Xóm Bảy
- Bắc Trung
- Phúc Lộc
- Chợ Cồn
- Đông Giáp
- Đồng Vân
- Loc Dhao
- Nam Trực
- Ninh Cường
- Thiện Mỹ
- Từ Quán
- Cộng Hòa
- Đào Khê
- Ninh Mật
- Đống Lương
- Yên Định
- Chi Thien
- Doanh Châu
- Đông Cao
- Dong Qui
- Đô Quan
A proposito di Tỉnh Nam Định, Vietnam
Popolazione | 1,934,000 |
Conta visualizzazioni | 15,026 |
A proposito di Vietnam
ISO codice paese | VN |
Zona del paese | 329,560 km2 |
Popolazione | 89,571,130 |
Dominio di primo livello | .VN |
Codice valuta | VND |
Codice telefonico | 84 |
Conta visualizzazioni | 1,589,471 |