Tutti i fusi orari a Tỉnh Thái Nguyên, Vietnam
Ora locale attuale a Vietnam – Tỉnh Thái Nguyên. Ottieni Tỉnh Thái Nguyên codici meteorologici e di area, fuso orario e ora legale. Esplora Tỉnh Thái Nguyên alba e tramonto, alba e tramonto della luna, popolazione a Vietnam, codice telefonico a Vietnam, codice valuta a Vietnam.
Ora attuale a Tỉnh Thái Nguyên, Vietnam
Fuso orario "Asia/Ho Chi Minh"
Offset UTC/GMT +07:00
09:39
:34 Sabato, Maggio 11, 2024
Ora del alba e tramonto a Tỉnh Thái Nguyên, Vietnam
Alba | 05:19 |
Zenit | 11:53 |
Tramonto | 18:26 |
Tutte le città di Tỉnh Thái Nguyên, Vietnam dove conosciamo i fusi orari
- Thái Nguyên
- Na Don
- Sơn Nguyễn
- Thị Trấn Đình Cả
- Bản Giao
- Bản Tuô
- Làng Vang
- Trung Khảm
- Thuần Pháp
- Cốc Ngân
- Làng Hai
- Làng Hóa
- Cây Trôi
- Hòa Thượng
- Đá Gân
- Kouei Pang
- Làng Pháng
- Na Hau
- Xóm Quại
- Tiến Bộ
- Ngọc Sơn
- Bản Chang
- Coc Duong
- Đan Khê
- Đôn Đu
- Na Dao
- Triều Dương
- Quan Dương
- Son An
- Thanh Thù
- Bạch Thạch
- Làng Tiao
- Trại Cau
- Kim Bảng
- Bản Kei
- Bản Khau Đúa
- Bản Ngoại
- Đồng Trong
- Màng Giữa
- Xóm Bục
- Thôn Thô Linh
- Thượng Đình
- Xóm Mảng
- Cỗ Lũng
- Làng Thông
- Tân Thịnh
- Kouan Anh
- Trại Thâm
- Bản La
- Xóm Diên
- Làng Cà
- Minh Lý
- Văn Lãng
- Sơn Cốt
- Xóm Mẫn
- Bản Chương
- Bản Mou
- Bản Nghe
- An Hòa
- Làng Hó
- Bản Moc
- Can Dong
- Na Mou
- Tràng Xá
- Xóm Giữa
- Đồng Mây
- Thị Trấn Ba Hàng
- Van Gia
- Van Hao
- An Thành
- Xóm Ngò
- Cầu Đông
- Làng Đuyên
- Làng Nho
- Yên Đổ
- Pho Ra
- Đa Đen
- Khuôi Lương
- Bản Thoum
- Ngọc Lý
- Xóm Quẫn
- Dóng Gian
- Du Chu
- Ôn Lương Thượng
- Xóm Xuốm
- Giếng Mật
- Vô Tranh
- Lương Thái
- Phú Lương
- Xóm Vàng
- Long Vân
- Bảo Biên
- Dong Jon
- Ke Van
- Ký Phú
- Vàn Yên
- Bản Nóng
- Hạ Lãm
- Kim Dinh
- Na Dương
- Nạ Mạ
- Xóm Tè
- An Mê
- Bản Lum
- Hạ Lương
- Ke Choy
- Làng Hên
- Làng Pac
- Thượng Nhân
- Úc Kỳ
- Xóm Tai
- Xóm Quán
- Làng Lê
- Làng Ngoa
- Thâm Thao
- Bac Lao
- Bản Poung
- Bản Quyên
- Làng Ngoi
- Na Hoan
- Na Meo
- Quan Tràng
- Quyết Thắng
- Đoàn Kết
- Xóm Cũ
- Bản Pieng
- Bo Dao
- Coc Loung
- Cốt Ngạnh
- Làng Băng
- Làng Dao
- Tiên La
- Xóm Núi
- Ngò Thái
- Trung Thành
- Nà Cà
- Bản Tac
- Dong Hon
- Dong Nouot
- Khúc Lộng
- Làng Dá
- Làng Hin
- Lâu Hạ
- Na Đong
- Na Fai
- Nen Van
- Phố Cò
- Phương Ba
- Sơn Đấu
- Phẩm Giang
- Phú Hương
- Chân Mấm
- Đồng Bản
- Na Rang
- Chùa Hang
- Bản Dzai
- Bình Yên
- Thị Trấn Đại Từ
- Hùng Sơn
- Kouei Den
- Lũ Yên
- Na Cao
- Quang Ha
- Sơn Mi
- Vou Tien
- Phú Yên
- Đồng Phú
- Trại Giữa
- Hải Hà
- Xóm Bản
- Khuôn Đá
- La Gi
- Làng Co
- Làng Don
- Làng Hon
- Làng Ngo
- Linh Nham
- Lương Can
- Na Đao
- Na Pouc
- Na Zenh
- Phấn Mễ
- Phú Bình
- Xóm Quyên
- Thanh Trà
- Lang Ta
- Xóm Vàng
- Minh Tiến
- Tân Sơn
- Vân Hán
- Ấp Làng Trau
- Bản Ko
A proposito di Tỉnh Thái Nguyên, Vietnam
Popolazione | 1,139,400 |
Conta visualizzazioni | 18,888 |
A proposito di Vietnam
ISO codice paese | VN |
Zona del paese | 329,560 km2 |
Popolazione | 89,571,130 |
Dominio di primo livello | .VN |
Codice valuta | VND |
Codice telefonico | 84 |
Conta visualizzazioni | 1,669,707 |